Tỷ số trực tuyến   Tỷ lệ châu Âu   Kho dữ liệu   Tiện ích miễn phí   Tỷ số bóng rổ   Tỷ lệ bóng rổ   Ứng dụng

Luke Wilkinson

Quốc tịch:Anh
Ngày sinh:1991-12-2
Hôm nay chu kỳ sinh học:
Chiều cao:188cm
Cân nặng:74kg
CLB hiện nay:Woking
Số áo:6
Vị trí:Hậu vệ
Ngày gia nhập:2022-7-1
CLB trước:Yeovil Town
CLB cũ:Yeovil Town,Stevenage FC,Luton Town,Dagenham and Redbridge,Dartford[Thuê],Boreham Wood[Thuê],Portsmouth,Eastleigh[Thuê],Northampton Town[Thuê],Portsmouth(U18),Bristol Rovers U18
Thống kê số liệu cá nhân thi đấu gần 2 năm
Giải đấu Thời gian Đội nhà Tỷ số Đội khách BT 11m PLN TV TD
ENG Conf01/04/2024Bromley1-1Woking00010
ENG Conf16/03/2024Woking1-0Barnet00010
ENG Conf16/12/2023Dorking Wanderers1-2Woking00010
ENG Conf30/09/2023AFC Fylde0-2Woking00010
ENG Conf19/09/2023Woking1-1Ebbsfleet United00010
ENG Conf09/09/2023Woking1-1Solihull Moors00010
ENG Conf28/08/2023Woking2-0Dorking Wanderers00010
ENG Conf29/04/2023Solihull Moors0-1Woking00010
ENG Conf11/03/2023Woking2-0Maidenhead United10010
ENG Conf22/10/2022Gateshead1-3Woking10000
ENG Conf04/10/2022Southend United1-1Woking00010
ENG Conf17/09/2022Maidenhead United1-0Woking00010
ENG Conf13/09/2022Woking3-0Oldham Athletic A.F.C.10000
ENG Conf07/05/2022Yeovil Town2-2Boreham Wood10000
ENG Conf30/04/2022Halifax Town1-0Yeovil Town00010
ENG Conf12/03/2022Yeovil Town0-2Grimsby Town00010
ENG Conf22/02/2022Maidenhead United1-1Yeovil Town00010
ENG Conf08/02/2022Wealdstone FC2-1Yeovil Town00010
ENG Conf01/02/2022Yeovil Town1-1Weymouth00010
ENG Conf29/01/2022Woking0-1Yeovil Town00010
Tổng cộng400170
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.