Tỷ số trực tuyến   Tỷ lệ châu Âu   Kho dữ liệu   Tiện ích miễn phí   Tỷ số bóng rổ   Tỷ lệ bóng rổ   Ứng dụng

Daniel Gera

Quốc tịch:Hungary
Ngày sinh:1995-8-29
Hôm nay chu kỳ sinh học:
Chiều cao:178cm
Cân nặng:74kg
CLB hiện nay:Diosgyor VTK
Số áo:33
Vị trí:Hậu vệ
Ngày gia nhập:2022-8-31
CLB trước:Ferencvarosi TC
CLB cũ:Ferencvarosi TC,Puskas Akademia Fehervar[Thuê],MTK Hungaria FC,MTK Budapest FC B,MTK Hungaria FC(U19),Vasas(U19)
Thống kê số liệu cá nhân thi đấu gần 2 năm
Giải đấu Thời gian Đội nhà Tỷ số Đội khách BT 11m PLN TV TD
HUN D120/04/2024Diosgyor VTK5-3Debreceni VSC10000
HUN D106/04/2024Diosgyor VTK1-1Kisvarda10000
HUN Cup03/04/2024Diosgyor VTK0-2Ferencvarosi TC00010
HUN D109/03/2024Mezokovesd-Zsory1-2Diosgyor VTK00010
HUN D116/12/2023Diosgyor VTK3-3MTK Hungaria FC00000
HUN D110/12/2023Kisvarda1-2Diosgyor VTK00010
HUN D111/11/2023Diosgyor VTK2-0Mezokovesd-Zsory00010
HUN D128/10/2023MOL Vidi FC4-0Diosgyor VTK00010
HUN D107/10/2023Ujpest FC2-0Diosgyor VTK00010
HUN D101/10/2023Diosgyor VTK3-1Kecskemeti TE10000
HUN D123/09/2023Diosgyor VTK3-1Debreceni VSC00010
HUN D126/08/2023Diosgyor VTK2-0Kisvarda10000
HUN D118/08/2023Zalaegerszegi TE1-3Diosgyor VTK00000
HUN D129/07/2023Diosgyor VTK0-1Puskas Akademia Fehervar00010
HUN D111/03/2022Puskas Akademia Fehervar2-0Paksi SE00010
HUN D127/01/2022Puskas Akademia Fehervar1-0Ferencvarosi TC00010
Tổng cộng400100
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.