Tỷ số trực tuyến   Tỷ lệ châu Âu   Kho dữ liệu   Tiện ích miễn phí   Tỷ số bóng rổ   Tỷ lệ bóng rổ   Ứng dụng

Nemanja Antonov

Quốc tịch:Serbia
Ngày sinh:1995-5-6
Hôm nay chu kỳ sinh học:
Chiều cao:182cm
Cân nặng:75kg
CLB hiện nay:MTK Hungaria FC
Số áo:3
Vị trí:Hậu vệ
Ngày gia nhập:2023-7-4
CLB trước:Ujpest FC
CLB cũ:Ujpest FC,Royal Excel Mouscron,Grasshoppers,Partizan Belgrade[Thuê],OFK Beograd,OFK Beograd (U19)
Thống kê số liệu cá nhân thi đấu gần 2 năm
Giải đấu Thời gian Đội nhà Tỷ số Đội khách BT 11m PLN TV TD
HUN D110/03/2024Zalaegerszegi TE2-2MTK Hungaria FC00000
HUN D123/02/2024MTK Hungaria FC3-1Mezokovesd-Zsory00010
HUN D102/02/2024MTK Hungaria FC3-0Ujpest FC00000
HUN D116/12/2023Diosgyor VTK3-3MTK Hungaria FC10000
HUN D102/12/2023Kecskemeti TE1-2MTK Hungaria FC02000
HUN D125/11/2023Kisvarda3-1MTK Hungaria FC00010
HUN D110/11/2023MTK Hungaria FC2-0Zalaegerszegi TE00000
HUN Cup01/11/2023ESMTK Budapest0-4MTK Hungaria FC10000
HUN D116/04/2023Ujpest FC3-2Paksi SE01000
HUN D129/01/2023Ujpest FC2-1Budapest Honved01000
HUN D109/11/2022Ujpest FC2-1MOL Vidi FC00010
HUN D105/11/2022Zalaegerszegi TE1-0Ujpest FC00010
HUN D130/10/2022Ujpest FC3-3Puskas Akademia Fehervar10000
HUN D110/10/2022MOL Vidi FC0-1Ujpest FC00010
HUN D107/10/2022Ujpest FC1-2Kecskemeti TE00010
HUN D113/08/2022Ujpest FC1-1Zalaegerszegi TE00010
INT CF02/07/2022MTK Hungaria FC2-6Ujpest FC10000
HUN Cup19/04/2022Paksi SE3-0Ujpest FC00010
HUN D112/03/2022Debreceni VSC1-2Ujpest FC10000
HUN Cup02/03/2022Bekescsaba2-3Ujpest FC00010
HUN Cup08/02/2022Ujpest FC2-1Kisvarda00010
Tổng cộng540100
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.