Tỷ số trực tuyến   Tỷ lệ châu Âu   Kho dữ liệu   Tiện ích miễn phí   Tỷ số bóng rổ   Tỷ lệ bóng rổ   Ứng dụng

Artak Yedigaryan

Quốc tịch:Armenia
Ngày sinh:1990-3-18
Hôm nay chu kỳ sinh học:
Chiều cao:175cm
Cân nặng:84kg
CLB hiện nay:Alashkert
Số áo:17
Vị trí:Tiền vệ
Ngày gia nhập:2021-7-2
CLB trước:Ararat Yerevan
CLB cũ:Ararat Yerevan,FC Pyunik,Alashkert,VMFD Zalgiris,Urartu,FC Metalurg Donetsk
Thống kê số liệu cá nhân thi đấu gần 2 năm
Giải đấu Thời gian Đội nhà Tỷ số Đội khách BT 11m PLN TV TD
ARM D122/04/2024FC Van2-3Alashkert10000
ARM D102/03/2024Alashkert0-2FC Noah00010
ARM D125/09/2023FC Ararat-Armenia3-1Alashkert00011
ARM D125/08/2023Alashkert3-1FC Noah10000
ARM D119/08/2023BKMA0-4Alashkert10000
ARM D114/08/2023Alashkert0-0FC Van00010
UEFA ECL13/07/2023Alashkert1-1Arsenal Tivat00000
ARM D106/06/2023Alashkert1-2FC Pyunik10000
ARM D127/05/2023Alashkert3-2Urartu01000
ARM D116/05/2023Alashkert1-2BKMA01000
ARM D109/04/2023Alashkert3-1FC Van01010
ARM D110/03/2023BKMA1-1Alashkert10000
ARM D128/02/2023Lernayin Artsakh1-3Alashkert10000
ARM D129/11/2022FC Noah3-2Alashkert10000
ARM D110/11/2022Alashkert0-0Urartu00010
ARM D114/10/2022Ararat Yerevan0-1Alashkert00001
ARM D110/10/2022Alashkert5-0FC Noah00010
ARM D102/09/2022Alashkert3-0Shirak01000
ARM D126/08/2022BKMA2-4Alashkert10000
ARM D119/08/2022Alashkert1-1FC Ararat-Armenia00010
ARM D130/07/2022FC Noah3-4Alashkert01000
UEFA ECL14/07/2022Hamrun Spartans4-1Alashkert10000
UEFA ECL07/07/2022Alashkert1-0Hamrun Spartans10000
ARM D105/03/2022Alashkert2-0FC Van01010
ARM D101/03/2022FC Noah0-1Alashkert10000
Tổng cộng116082
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.